Việt
hỗn hợp kết đông
hỗn hợp đông lạnh
Anh
freezing mixture
frigorific mixture
Đức
Gefriermischung
Kältemischung
Gefriermischung /f/KT_LẠNH/
[EN] freezing mixture
[VI] hỗn hợp kết đông
Kältemischung /f/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/
[EN] freezing mixture, frigorific mixture
[VI] hỗn hợp đông lạnh, hỗn hợp kết đông