Việt
hỗn hợp làm lạnh
hỗn hợp làm lạnh <h>
hỗn hợp kết đông
hỗn hợp đông lạnh
Anh
freezing mixture
frigorific mixture
Đức
Kältemischung
Kaeltemischung
Gefriermischung
Pháp
mélange congélateur
mélange réfrigérant
Gefriermischung /f/KT_LẠNH/
[EN] freezing mixture
[VI] hỗn hợp kết đông
Kältemischung /f/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/
[EN] freezing mixture, frigorific mixture
[VI] hỗn hợp đông lạnh, hỗn hợp kết đông
[VI] hỗn hợp làm lạnh < h>
freezing (cooling) mixture
freezing mixture /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kaeltemischung
[FR] mélange congélateur
freezing mixture,frigorific mixture /ENG-MECHANICAL/
[EN] freezing mixture; frigorific mixture
[FR] mélange réfrigérant
o hỗn hợp làm lạnh