TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỗn hợp làm lạnh

hỗn hợp làm lạnh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hỗn hợp làm lạnh

cooling mixture

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Freezing mixtures

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hỗn hợp làm lạnh

Kältemischungen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kältemischungen

Hỗn hợp làm lạnh

Dichte von Kältemischungen (angegebenes Salz mit Wasser) bei 20 °C in Abhängigkeit vom Massenanteil an Salz

Tỷ trọng của hỗn hợp làm lạnh (giữa muối nêu trong biểu đồ và nước) ở 20°C tùy thuộc vào nồng độ khối lượng của muối trong dung dịch

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kältemischungen

[EN] Freezing mixtures

[VI] Hỗn hợp làm lạnh

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cooling mixture

hỗn hợp làm lạnh