Việt
hỗn hợp làm nguội
hỗn hợp làm lạnh
hồn hợp lùm nguội
dung dịch trơn nguội
Anh
cooling mixture
Đức
Kaeltemischung mit Wasser
Pháp
mélange réfrigérant
cooling mixture /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kaeltemischung mit Wasser
[EN] cooling mixture
[FR] mélange réfrigérant
hồn hợp lùm nguội; dung dịch trơn nguội (cắt kim loại)