Việt
dung dịch trơn nguội
môi trường làm nguội
hồn hợp lùm nguội
dung dịch trơn - nguội
Anh
Cutting fluid = coolant
cutting fluid
cutting compound
steel-cutting compound
coolant
cutting emulsion
cooling mixture
coolant /cơ khí & công trình/
Cutting fluid = coolant /CƠ KHÍ/
dung dịch trơn - nguội (cho dụng cụ cắt)
hồn hợp lùm nguội; dung dịch trơn nguội (cắt kim loại)
dung dịch trơn nguội (cho dụng cụ cắt)
dung dịch trơn nguội; môi trường làm nguội