TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coolant

chất tải lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất tải nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi chất lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất giảm nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung dịch làm mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung dịch trơn nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước giải nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác nhân làm lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất giải nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường làm nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coolant

 coolant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chilling water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quenching medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coolant

chất tải lạnh

 coolant

chất tải nhiệt

 coolant

môi chất lạnh

 coolant

chất giảm nhiệt

 coolant /ô tô/

dung dịch làm mát

 coolant /cơ khí & công trình/

dung dịch trơn nguội

 coolant

nước giải nhiệt

 coolant /dệt may/

tác nhân làm lạnh

 coolant

tác nhân làm lạnh

 coolant /hóa học & vật liệu/

chất giải nhiệt

 chilling water, coolant, cooling water

nước giải nhiệt

 coolant, cooling medium, quenching medium

môi trường làm nguội