Việt
hội đồng giáo chủ
tòa án tôn giáo
Đức
Konsistorium
Kirchenrat
Kirchenrat /m -(e)s, -râte/
hội đồng giáo chủ, tòa án tôn giáo; Kirchen
Konsistorium /[konzis'to:riom], das; -s, ...ien/
(kath Kirche) hội đồng giáo chủ (cả Giáo hoàng);