TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konsistorium

nhà thò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi đồng giáo chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa án tôn giáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng giáo chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban quản lý giáo khu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konsistorium

Konsistorium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsistorium /[konzis'to:riom], das; -s, ...ien/

(kath Kirche) hội đồng giáo chủ (cả Giáo hoàng);

Konsistorium /[konzis'to:riom], das; -s, ...ien/

(kath Kirche) ban quản lý giáo khu (ở Áo);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsistorium /n -s, -rien (/

1. hôi đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng); 2. tòa án tôn giáo.