Việt
nhà thò
hôi đồng giáo chủ
tòa án tôn giáo.
hội đồng giáo chủ
ban quản lý giáo khu
Đức
Konsistorium
Konsistorium /[konzis'to:riom], das; -s, ...ien/
(kath Kirche) hội đồng giáo chủ (cả Giáo hoàng);
(kath Kirche) ban quản lý giáo khu (ở Áo);
Konsistorium /n -s, -rien (/
1. hôi đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng); 2. tòa án tôn giáo.