Việt
nhà thò
thánh đưông
giáo đưòng
hôi đồng giáo chủ
tòa án tôn giáo.
Đức
Gotteshaus
Konsistorium
Gotteshaus /n -es, -häuser/
nhà thò, thánh đưông, giáo đưòng; Gottes
Konsistorium /n -s, -rien (/
1. hôi đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng); 2. tòa án tôn giáo.