TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp đựng tiền

hộp đựng tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộc đựng tiền trong két sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hộp đựng tiền

Kasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Kasse ist leer

tôi nhẵn túi rồi

in die Kasse greifen/ einen Griff in die Kasse tun (ugs. verhüll.)

ăn cắp tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kasse /[’kasa], die; -n/

hộp đựng tiền; hộc đựng tiền trong két sắt;

tôi nhẵn túi rồi : meine Kasse ist leer ăn cắp tiền. : in die Kasse greifen/ einen Griff in die Kasse tun (ugs. verhüll.)