Việt
hộp Norton
hộp biến tốc
hộp tốc độ
hộp truyền dộng có bánh rAng lác trung gian
hộp truyền động có bánh rãng lắc trung gian
Anh
Norton box
quick change gear
quick change gearbox
tỉmbler-gear unit
tumbler-gear unit
Đức
Nortongetriebekasten
hộp truyền động có bánh rãng lắc trung gian, hộp Norton
hộp Norton; hộp biến tốc
hộp tốc độ, hộp Norton
hộp truyền dộng có bánh rAng lác trung gian, hộp Norton
Nortongetriebekasten /m/CNSX/
[EN] Norton box
[VI] hộp Norton