Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Brennkammer /f/NH_ĐỘNG/
[EN] firebox
[VI] hộp lửa, lò
Feuerbüchse /f/Đ_SẮT/
[EN] firebox
[VI] hộp lửa, lò
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
fire-box
hộp lửa, lò
firing box-coking test
hộp lửa, buồng đốt
fire-box
hộp lửa, buồng đốt
fire pot
lò nồi, hộp lửa
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh