Việt
hộp lửa
lò
khẩu súng
lò nung
lò đốt
Anh
firebox
Đức
Feuerbüchse
Feuerbüchse /die/
(veraltet) khẩu súng (Gewehr);
(Technik) lò nung; lò đốt;
Feuerbüchse /f/Đ_SẮT/
[EN] firebox
[VI] hộp lửa, lò