TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khẩu súng

khẩu súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộp sắt tây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống bơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp quyên tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buchse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khẩu súng

Kuhfuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Büchse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knaller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuerbüchse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit der Büchse herúmgehen

thu tiền, xin tiền; 2. khẩu súng; 3.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuhfuß /der/

(Soldatenspr ) khẩu súng (Gewehr);

Knaller /der; -s, -/

(từ lóng) khẩu súng (Pistole, Gewehr);

Feuerbüchse /die/

(veraltet) khẩu súng (Gewehr);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kuhfuß /m -es, -füße (quân sự)/

khẩu súng; Kuh

Büchse /f =, -n/

1. [cái] hộp sắt tây, hộp, ống bơ, [cái] hộp quyên tiền; mit der Büchse herúmgehen thu tiền, xin tiền; 2. khẩu súng; 3. Buchse