Việt
hộp sắt tây
hộp
ống bơ
hộp quyên tiền
khẩu súng
Buchse
Đức
Büchse
mit der Büchse herúmgehen
thu tiền, xin tiền; 2. khẩu súng; 3.
Büchse /f =, -n/
1. [cái] hộp sắt tây, hộp, ống bơ, [cái] hộp quyên tiền; mit der Büchse herúmgehen thu tiền, xin tiền; 2. khẩu súng; 3. Buchse