Việt
hợp chất sunfua
sỏi
pirit
đá thạch anh
quaczd.
Anh
sulphur compound
Đức
Kies I
grober Kies I
hòn cuội; 2. (khoáng sản) pirit, hợp chất sunfua; 3. đá thạch anh, quaczd.
Kies I /m -es, -e/
1. sỏi; grober Kies I hòn cuội; 2. (khoáng sản) pirit, hợp chất sunfua; 3. đá thạch anh, quaczd.
sulphur compound /hóa học & vật liệu/