Việt
pirit
quặng hoàng thiếc
hợp chất sunfua tiền bạc
sỏi
hợp chất sunfua
đá thạch anh
quaczd.
-e
sỏi mật
pirit FeS2
Anh
pyritic
pyritaceous
brazil
Đức
Pyrit
Schwefelkies
Eisenkies
Kies
Kies I
Leberstein
grober Kies I
hòn cuội; 2. (khoáng sản) pirit, hợp chất sunfua; 3. đá thạch anh, quaczd.
Kies I /m -es, -e/
1. sỏi; grober Kies I hòn cuội; 2. (khoáng sản) pirit, hợp chất sunfua; 3. đá thạch anh, quaczd.
Leberstein /m -(e)s,/
1. (y) sỏi mật; 2. (khoáng sản) pirit FeS2; Leber
Pyrit /[auch: py’nt], der, -s, -e/
pirit (Eisenkies, Schwefelkies);
Schwefelkies /der/
pirit (Pyrit);
Eisenkies /der/
quặng hoàng thiếc; pirit (Pyrit);
Kies /[ki:s], der; -es, (Arten:) -e/
(Fachspr ) pirit; hợp chất sunfua (từ lóng) tiền bạc (Geld);
(thuộc) pirit