Việt
hợp kim đúc
hợp kim gốc
hợp kim chính
hợp kim trung gian
Magnesium
hợp kim để đúc
Anh
cast alloy
Hợp kim đúc
casting alloy
cast metal
casting alloys
foundry alloy
master alloy
cast alloys
Đức
Gusslegierung
Gusslegierungen
Glißlegierung
Man unterscheidet hierbei Gusslegierungen und Knetlegierungen je nachder Herstellung.
Tùy theo phương thức sản xuất, ta phân biệt hợp kim đúc và hợp kim dẻo.
Gut gießbar sind z.B. Gusseisen, Aluminium-, Kupfer-Zink-Gusslegierungen; schwer gießbar sind z.B. unlegiertes Aluminium, Kupfer.
Các vật liệu có tính đúc tốt là gang đúc, hợp kim đúc nhôm, hợp kim đúc đồng-kẽm; vật liệu khó đúc là nhôm nguyên chất, đồng.
Sie werden unterteilt in Knet- und Gusslegierungen.
Được chia làm hai loại là hợp kim dẻo và hợp kim đúc.
Man unterscheidet Knet- und Gusslegierungen.
Hợp kim magnesi được phân biệt thành hợp kim magnesi mềm và hợp kim đúc.
Man unterscheidet Guss- und Knetlegierungen.
Người ta phân biệt giữa hợp kim đúc và hợp kim dẻo hay hợp kim rèn.
Glißlegierung /f =, -en/
1. hợp kim đúc; 2. hợp kim để đúc; Gliß
Magnesium,Gusslegierungen
[EN] Magnesium, cast alloys
[VI] Magnesium (Manhê, magie), hợp kim đúc
hợp kim gốc, hợp kim chính, hợp kim đúc, hợp kim trung gian
[EN] casting alloy
[VI] Hợp kim đúc
[EN] Hợp kim đúc