Việt
hợp kim chính
hợp kim chủ
hợp kim gốc
hợp kim đúc
hợp kim trung gian
Anh
master alloy
Aluminium wird nur als Legierung im Karosseriebau angewendet (Legierungsbestandteile sind hauptsächlich Silizium und Magnesium).
Nhôm chỉ được sử dụng dưới dạng hợp kim trong việc chế tạo thân vỏ xe (những thành phần hợp kim chính là silic và magnesi).
Legierung (Grundmetall und Hauptlegierungselemente nach Massenanteil)
Hợp kim (Kim loại nền và các nguyên tố hợp kim chính theo thứ tự thành phần khối lượng)
Eventuell chemisches Symbol eines Legierungselements, das zur Erzielung besonderer Eigenschaften im Stahl enthalten ist
Hoặc ký hiệu hóa học của một nguyên tố hợp kim chính tạo nên tính chất đặc biệt cho loại thép này.
hợp kim chính, hợp kim chủ
hợp kim gốc, hợp kim chính, hợp kim đúc, hợp kim trung gian