TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hụt cân

hụt cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng cân mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu phân tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hụt cân

untergewichtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einwaage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einwaage /f =, -n/

1. (thương mại) [sự, lượng] hụt cân; 2. [sự] treo, cân; 3. lượng cân mẫu, mẫu phân tích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untergewichtig /(Adj.)/

nhẹ cân; thiếu cân; hụt cân;