Việt
hủi
phong.
phong
cùi.
Đức
aussätzig
Lepra
aussätzig /a/
bi] hủi, phong.
Lepra /f = (y)/
bệnh] hủi, phong, cùi.
- dt 1. Bệnh phong (cũ): Mắc bệnh hủi 2. Người mắc bệnh phong (cũ): Lủi thủi như hủi đi chợ trưa (tng).
Hủi
hất hủi, cùi hủi, phong hủi.
(y) Aussatz m, Lepra f; bệnh hủi Lepra f; người hủi Leprakranke(r) m và f; Knauser m; trại hủi Leprakrankenhaus n