TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ha nhục

Làm bẽ mặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ha nhục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm nhục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ha nhục

humiliate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

humiliation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

humiliate

Làm bẽ mặt, ha nhục, làm nhục

humiliation

Làm bẽ mặt, ha nhục, làm nhục