Việt
có hóa trị hai
hai hóa trị
hai chiểu
bất hòa
chia rẽ.
Anh
divalent
Đức
ambivalent
ambivalent /a/
1. (hóa học) hai hóa trị; 2. hai chiểu; 3. bất hòa, chia rẽ.
có hóa trị hai, hai hóa trị