TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai tròng

hai tròng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hai tiêu điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiêu cự kép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cặp đôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hai tròng

 bifocal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Double bind

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

bifocal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Pháp

hai tròng

Double lien

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bifocal

hai tròng, hai tiêu điểm, tiêu cự kép, cặp đôi

Từ Điển Tâm Lý

HAI TRÒNG

[VI] HAI TRÒNG

[FR] Double lien

[EN] Double bind

[VI] Một thông điệp phát ra hàm ngụ ý và tự mâu thuẫn với nhau; làm cho người tiếp nhận không biết đáp lại như thế nào, như bố báo con: mày muốn đi đâu thì cứ đi, nhưng tao ghét cái kiểu la cà đường phố lắm. Theo trường phái Palo Alto, nếu thời thơ ấu, trẻ thường xuyên bị bố mẹ đặt vào cảnh hai tròng ấy, sau này có thể sinh ra chứng phân liệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bifocal /điện lạnh/

hai tròng