TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hang động

hang động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hang động

grotto

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cavern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cryptal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grotto

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 karst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cave

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Tiere benötigen nicht immer Licht (z. B. Tiefsee- und Höhlenbewohner).

Động vật không phải lúc nào cũng cần ánh sáng (thí dụ những loài vật sống ở biển sâu hay hang động).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cave

hang động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cavern

hang động

 cryptal

hang động

 grotto

hang động

 karst

hang động

 cavern, cryptal, grotto, karst

hang động

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

grotto

hang động