TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 karst

hang động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cactơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 karst lime stone

đá vôi cactơ hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 karst

 karst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cryptal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grotto

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 karst lime stone

 karst lime stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Lime stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Karst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 karst

hang động

 cove, karst

cactơ

 cavern, cryptal, grotto, karst

hang động

 karst lime stone, Lime stone,Karst /giao thông & vận tải/

đá vôi cactơ hóa