Hautstecken /(ugs.)/
hay đau ốm;
thoát được sự trừng phạt, được an toàn : mit heiler Haut davonkommen (ugs.) hết sạch, không còn tí gì, hoàn toàn : mit Haut und Haar[en] (ugs.) làm ai xúc động đến tận tâm can. : jmdm. unter die Haut gehen/dringen (ugs.)