Việt
độc
hay lây
hay truyền nhiễm
ác tính.
Đức
virulent
virulent /a (y)/
độc, hay lây, hay truyền nhiễm, ác tính.
virulent /[virulent] (Adj.; -er, -este)/
(Med ) độc; hay lây; hay truyền nhiễm (aktiv, ansteckend);