TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiếu kì

tò mò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tọc mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóc mách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không té nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hiếu kì

schaubegierig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorwitzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schaubegierig /a/

tò mò, hiếu kì, tọc mạch, thóc mách.

vorwitzig /a/

không lịch sự, không té nhị, bất nhã, tò mò, hiếu kì, tọc mạch, thóc mách.