Việt
không lịch sự
bất nhã
tò mò
tọc mạch
không té nhị
hiếu kì
thóc mách.
hiếu kỳ
thóc mách
không tế nhị
Đức
vorwitzig
(trẻ em) có vẻ tài khôn (vorlaut, naseweis).
vorwitzig /(Adj.)/
tò mò; hiếu kỳ; tọc mạch; thóc mách;
không lịch sự; không tế nhị; bất nhã;
(trẻ em) có vẻ tài khôn (vorlaut, naseweis). :
vorwitzig /a/
không lịch sự, không té nhị, bất nhã, tò mò, hiếu kì, tọc mạch, thóc mách.