neugierig /(Adj.)/
tò mò;
hiếu kỳ;
schaubegierig /(Adj.)/
tò mò;
hiếu kỳ;
schaulustig /(Adj.) (häufig abwertend)/
tò mò;
hiếu kỳ;
fürwitzig /(Adj.) (veraltet)/
tò mò;
hiếu kỳ;
tọc mạch (vorwitzig);
vorwitzig /(Adj.)/
tò mò;
hiếu kỳ;
tọc mạch;
thóc mách;
naseweis /(Adj.; -er, -este)/
(trẻ em) tài khôn;
nói leo;
hiếu kỳ;
tọc mạch;