Neugier,Neugierde /í =/
tính] tò mò, hiếu là, thóc mách.
neugierig /a/
tò mò, hiếu lò, thóc mách.
torschbegierig /a/
hiéu kì, hiéu học, tò mò, cầu tiến.
schaubegierig /a/
tò mò, hiếu kì, tọc mạch, thóc mách.
vorwitzig /a/
không lịch sự, không té nhị, bất nhã, tò mò, hiếu kì, tọc mạch, thóc mách.
naseweis /a/
1. tò mò, hiểu kì, tọc mạch, thóc mách; 2. hay quây rầy, ám ảnh, quây nhiễu; 3. không khiêm tốn, bất nhã, khiếm nhã, trắng trợn, sỗ sàng; - sein can thiệp vào công việc ngưỏi khác, thò mũi vào.