Việt
nói leo
bép xép
lẻo mép
tài khôn
hiếu kỳ
tọc mạch
Đức
sich ins Gespräch einmischen
vorlaut
naseweis
vorlaut /(Adj.)/
(thường nói về trẻ em) bép xép; lẻo mép; nói leo;
naseweis /(Adj.; -er, -este)/
(trẻ em) tài khôn; nói leo; hiếu kỳ; tọc mạch;
sich ins Gespräch einmischen; hay nói leo naseweis (a)