Việt
hiểu nhầm
hiểu ẬeTTen/sầi?saflärn
'thiêu sòt
Anh
misunderstand
Đức
Fehler
Fehler /m -s, =/
1. [sự điều] hiểu nhầm, hiểu ẬeTTen/sầi?saflärn, ' thiêu sòt; 2' tật, thỏi, tệ, tật xấu, thói xấu, tệ nạn, thiếu sót, khuyết tật, khuyết điểm, tì vét.