TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tượng sủi bọt

hiện tượng sủi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sủi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm sủi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sủi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo bọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hiện tượng sủi bọt

Schaumbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Regelung des Volumenstroms mit der Armatur auf der Saugseite vermeiden (Kavitationsgefahr!)

Tránh dùng van đầu vào để điều chỉnh lưu lượng (nguy cơ bị hiện tượng sủi bọt!)

Erforderliche NPSH in m (kleinster NPSH-Wert, bei dem Kavitationswirkungen noch vermieden werden können

Trị số NPSH cần thiết [m] (trị số nhỏ nhất để không xảy ra hiện tượng sủi bọt)

Für das kavitationsfreie Arbeiten einer Pumpe (d. h. ohne störende und schädigende Dampfblasenbildung) gilt die Bedingung:

Để máy bơm hoạt động được (tức là không có hiện tượng sủi bọt do bốc hơi cản trở sự vận hành và gây thiệt hại) ta phải có điều kiện sau:

Die Ansaugarmatur muss in der Regel vollständig geöffnet sein (sonst Kavitationsgefahr und Nichterreichen des gewünschten Volumenstroms bzw. der gewünschten Förderhöhe und Überhitzung der Pumpe möglich!)

Van đóng đầu vào thông thường phải hoàn toàn được mở (nếu không nguy cơ có hiện tượng sủi bọt trong chất lỏng và sẽ không đạt được năng suất lưu lượng bơm hay lực đẩy và máy bơm có thể bị làm quá nóng!)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaumbildung /f =/

1. [sự] sủi bọt, làm sủi bọt, hiện tượng sủi bọt; 2. [sự] sinh bọt, tạo bọt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaumbildung /die/

sự sủi bọt; sự làm sủi bọt; hiện tượng sủi bọt;