Việt
sủi bọt
làm sủi bọt
hiện tượng sủi bọt
sinh bọt
tạo bọt.
Đức
Schaumbildung
Werden beide Komponenten vermischt, entstehen durch die exotherme Reaktion Gasbläschen.
Khi trộn hai thành phần này với nhau, phảnứng sẽ phát nhiệt và sinh bọt khí.
Schaumbildung /f =/
1. [sự] sủi bọt, làm sủi bọt, hiện tượng sủi bọt; 2. [sự] sinh bọt, tạo bọt.