Việt
hiệu ảnh
phòng rửa ảnh
nhiếp ảnh
chụp ảnh
ảnh
hình
hiệu chụp ảnh.
Đức
Kopieranstalt
Photographie
Photographie /f/
1. [nghệ thuật, khoa, môn, nghề] nhiếp ảnh, chụp ảnh; 2. [tấm, búc] ảnh, hình; 3. hiệu ảnh, hiệu chụp ảnh.
Kopieranstalt /die (Fot.)/
phòng rửa ảnh; hiệu ảnh;