TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu bánh mì

hiệu bánh mì

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hiệu bánh mì

hiệu bánh mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò bánh mì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hiệu bánh mì

Bäckerei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weißbäckerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Backhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hiệu bánh mì

Bäckerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weißbäckerei /f =, -en/

hiệu bánh mì; Weiß

Backhaus /n -es, -häuser/

hiệu bánh mì; Back

Bäckerei /f =, -en/

hiệu (bán) bánh mì, lò bánh mì.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiệu bánh mì

Bäckerei f