TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu trưởng

hiệu trưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Người đứng đầu hội giáo sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục sư trưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thị trưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hiệu trưởng

provost

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hiệu trưởng

Direktor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rektor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Direx

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Am Agassiz-Gymnasium ist heute Abiturfeier. Hundertneunundzwanzig Jungen mit weißen Hemden und braunen Krawatten stehen auf den Marmorstufen und zappeln in der Sonne herum, während der Direktor ihre Namen verliest.

Hôm nay là ngày lễ phát bằng tú tài ở trường Trung học Agassiz.Một trăm hai mươi chín thanh niên áo trắng, cravát nâu đứng trên thềm đá cẩm thạch, ngọ nguậy dưới nắng nghe ông hiệu trưởng xướng danh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is graduation day at Agassiz Gymnasium. One hundred twenty-nine boys in white shirts and brown ties stand on marble steps and fidget in the sun while the headmaster reads out their names.

Hôm nay là ngày lễ phát bằng tú tài ở trường Trung học Agassiz. Một trăm hai mươi chín thanh niên áo trắng, cravát nâu đứng trên thềm đá cẩm thạch, ngọ nguậy dưới nắng nghe ông hiệu trưởng xướng danh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

provost

Người đứng đầu hội giáo sĩ, mục sư trưởng, hiệu trưởng (đại học), thị trưởng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rektor /[’rektor], der, -s, ...oren/

hiệu trưởng (trường tiểu học, trung học );

Rektor /[’rektor], der, -s, ...oren/

hiệu trưởng (trường đại học, chọn trong số các giáo sư thuộc biên chế);

Direx /f'düreks], der; -, -e (PI. selten) u. die; -, -en (PI. selten) (Schülerspr.)/

hiệu trưởng;

Rex /der; -, -e (PI. selten) (Schiilerspr.)/

hiệu trưởng (Direx);

Từ điển tiếng việt

hiệu trưởng

- dt. Người đứng đầu ban lãnh đạo của một trường học: hiệu trưởng trường tiểu học được hiệu trưởng tuyên dương trước toàn trường. Từ điển tiếng Việt, H (3) hình dáng< br> - dt Vẻ bề ngoài: Anh ấy có hình dáng vạm vỡ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiệu trưởng

1) Direktor m, Leiter m;

2) (trường dại học) Rektor m, Präsident m