Việt
in xong
hoàn tất việc in ấn
Đức
ausdrilcken
die erste Auflage des Lexikons ist ausgedruckt
ấn bản đầu tiên của cuốn tự điển đã hoàn tất.
ausdrilcken /(sw. V.; hat)/
(Druckerspr ) in xong; hoàn tất việc in ấn (fertig drucken);
ấn bản đầu tiên của cuốn tự điển đã hoàn tất. : die erste Auflage des Lexikons ist ausgedruckt