TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt động bí mật

hoạt động bí mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất ngô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong trào bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong trào kháng chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động bất hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng bất hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành đông phi pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hoạt động bí mật

Mauhvurisarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nacht - und Nebel - Aktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

UntergrundTbewegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Illegalität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UntergrundTbewegung /die (Politik)/

phong trào bí mật; hoạt động bí mật; phong trào kháng chiến;

Illegalität /[ilegaliteit], die; -en/

hoạt động bất hợp pháp; hoạt động bí mật; tình trạng bất hợp pháp; hành đông phi pháp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mauhvurisarbeit /f =, -en/

hoạt động bí mật; Mauhvuris

Nacht - und Nebel - Aktion /f, -, -en/

hoạt động bí mật, bất ngô (vào ban đồm),