TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phong trào bí mật

phong trào bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong trào kháng chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ Chức hay phong trào bí mật chống chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phong trào bí mật

UntergrundTbewegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untergrundorganisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UntergrundTbewegung /die (Politik)/

phong trào bí mật; hoạt động bí mật; phong trào kháng chiến;

Untergrundorganisation /die (Politik)/

tổ chức bí mật; phong trào bí mật; tổ Chức hay phong trào bí mật chống chính phủ;