sequentielle Arbeitsweise /f/M_TÍNH/
[EN] sequential operation
[VI] thao tác tuần tự, hoạt động tuần tự
serielle Operation /f/M_TÍNH/
[EN] serial operation
[VI] thao tác tuần tự, hoạt động tuần tự
serieller Betrieb /m/M_TÍNH/
[EN] serial operation
[VI] thao tác tuần tự, hoạt động tuần tự