Việt
thao tác tuấn tư
thao tác tuần tự
hoạt động tuần tự
vận hành liên tục
phép toán tuần tự
Anh
sequential operation
Đức
sequentielle Arbeitsweise
Ablaufbetrieb
sequenzielle Arbeitsweise
Pháp
fonctionnement séquentiel
sequential operation /toán & tin/
sequential operation /IT-TECH/
[DE] sequenzielle Arbeitsweise
[EN] sequential operation
[FR] fonctionnement séquentiel
[VI] vận hành liên tục
sequentielle Arbeitsweise /f/M_TÍNH/
[VI] thao tác tuần tự, hoạt động tuần tự
Sequential operation
hoạt động tuần tự, hoạt tác Sự thực hiện liên tiếp hoặc tuần lự các thao tắc mà không có bất kỳ sự đồng thời hoặc sự phủ nào.