TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận hành liên tục

vận hành liên tục

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

vận hành liên tục

continuous operation

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

continuous duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequential operation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vận hành liên tục

Kontinuierlicher Betrieb

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Ablaufbetrieb

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dauerbetrieb

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

vận hành liên tục

opération continue

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(stetiger bzw. Fließbetrieb)

(Vận hành liên tục)

Rührkessel (kontinuierlich), stationär, homogen

Bình khuấy phản ứng lý tưởng (vận hành liên tục), ổn định, đồng thể

Reaktionsgeschwindigkeit in einem kontinuierlichen betriebenen Rührkessel (stationärer Zustand):

Vận tốc phản ứng trong một nồi khuấy vận hành liên tục (trạng thái ổn định):

Reaktionsgeschwindigkeit in einem kontinuierlichen betriebenen Rohrreaktor (stationärer Zustand):

Vận tốc phản ứng trong một nồi khuấy vận hành liên tục (trạng thái ổn định):

Ideales Strömungsrohr (kontinuierlich), stationär, homogen

Bình khuấy phản ứng dạng ống lý tưởng (vận hành liên tục) ổn định, đồng thể

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vận hành liên tục

[DE] Dauerbetrieb

[VI] vận hành liên tục

[EN] continuous operation

[FR] opération continue

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ablaufbetrieb

[EN] sequential operation

[VI] vận hành liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous duty

vận hành liên tục

continuous operation

vận hành liên tục

 continuous duty, continuous operation /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

vận hành liên tục

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Kontinuierlicher Betrieb

[VI] vận hành liên tục

[EN] continuous operation