continuous duty /xây dựng/
chế độ kéo dài
continuous duty
chế độ kéo dài
continuous duty
nồi nấu liên tục
continuous duty /điện/
đảm nhiệm liên tục
continuous duty, working continuity
làm việc liên tục
continuous duty, continuous operation /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
vận hành liên tục
continuous duration, continuous duty /toán & tin/
chế độ kéo dài
continuation mode, continuous duty, continuous mode
chế độ liên tục