Việt
làm việc liên tục
Anh
continuous duty
working continuity
Bei diesem kontinuierlich arbeitenden Filterapparat taucht die sich langsam drehende, mit einem Filtertuch bespannte, gelochte Trommel in das Fermentationsmedium mit den Zellen ein, wo das zellfreie Filtrat durch das angelegte Vakuum nach innen abgesaugt und zur weiteren Aufarbeitung gesammelt wird.
Ở thiết bị lọc làm việc liên tục này, một trục xoay được phủ một màng lọc có lỗ quay chậm và nhúng vào môi trường lên men với tế bào, nơi đây dung dịch lọc không còn tế bào sẽ do chân không hút vào bên trong và tập hợp lại để tiếp tục xử lý tiếp.
continuous duty, working continuity