TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm việc liên tục

làm việc liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm việc liên tục

continuous duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working continuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei diesem kontinuierlich arbeitenden Filterapparat taucht die sich langsam drehende, mit einem Filtertuch bespannte, gelochte Trommel in das Fermentationsmedium mit den Zellen ein, wo das zellfreie Filtrat durch das angelegte Vakuum nach innen abgesaugt und zur weiteren Aufarbeitung gesammelt wird.

Ở thiết bị lọc làm việc liên tục này, một trục xoay được phủ một màng lọc có lỗ quay chậm và nhúng vào môi trường lên men với tế bào, nơi đây dung dịch lọc không còn tế bào sẽ do chân không hút vào bên trong và tập hợp lại để tiếp tục xử lý tiếp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous duty

làm việc liên tục

 continuous duty, working continuity

làm việc liên tục