TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoặc

hoặc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mê lầm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tam hoặc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thập hoặc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

hoặc

optionalkhông bắt buộc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tùy ý orhay là

 
Từ điển toán học Anh-Việt

delusion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

fallacy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

illusion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hoặc

oder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoặc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies sind andere Metalle, z. B. Chrom oder Kupfer, oder Nichtmetalle, z. B. Schwefel oder Stickstoff.

Chúng là các kim loại khác như chromi (Cr) hoặc đồng (Cu) hoặc phi kim như lưu huỳnh (S) hoặc nitơ (N).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zentrifugation oder

ly tâm hoặc

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Oder, Disjunktion von (z. B. a oder b)

Hoặc, phân ly của (t.d. a hoặc b)

Kleiner gleich (z. B. der Wert y ist kleiner gleich 10)

Nhỏ hơn hoặc bằng (t.d. giá trị y nhỏ hơn hoặc bằng 10)

Größer gleich (z. B. der Wert y ist größer gleich 10)

Lớn hơn hoặc bằng (t.d. giá trị y lớn hơn hoặc bằng 10)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hoặc,mê lầm

delusion, fallacy

hoặc,tam hoặc,thập hoặc

delusion, illusion

Từ điển tiếng việt

hoặc

- 1 lt 1. Hay là: Những ý kiến sai lầm hoặc thiên lệch (DgQHàm) 2. Có lẽ: ở đây hoặc có giai âm chăng là (K).< br> - 2 đgt Làm cho lầm lẫn: Những tà thuyết đã hoặc lòng người.

Từ điển toán học Anh-Việt

optionalkhông bắt buộc,tùy ý orhay là

hoặc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoặc

oder (kj); hoặc ỉà oder (kj)