Việt
hoa quả nâu nhừ
Đức
Mus
jmdn., etw. zu Mus machen/schlagen o. Ä. (ugs.)
đánh ai một trận nhừ tử, đập vật gì gãy nát.
Mus /[mu:s], das, (landsch.) auch/
hoa quả nâu nhừ;
đánh ai một trận nhừ tử, đập vật gì gãy nát. : jmdn., etw. zu Mus machen/schlagen o. Ä. (ugs.)