Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Holmium /nt (Ho)/HOÁ/
[EN] holmium (Ho)
[VI] honmi, Ho
Ho /n (Holmium)/HOÁ/
[EN] Ho (holmium)
[VI] honmi, Ho
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
honmi
[DE] Holmium
[EN] holmium
[VI] honmi
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
holmium
[DE] Holmium
[VI] honmi
[FR] holmium